
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Free player | CD Cariñena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CD Cariñena | AD Sabiñanigo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AD Sabiñanigo | AD San Juan de Mozarrifar (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | AD San Juan de Mozarrifar (-2021) | AD Almudévar | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | AD Almudévar | CD Robres | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2021 | CD Robres | Brea | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Brea | CD Palencia Cristo Atlético | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | CD Palencia Cristo Atlético | Barbastro | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | Barbastro | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 14:00 | Hafnarfjordur | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-10-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-09-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 21-09-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 14:00 | Vestri | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 14:00 | Akranes | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 17:00 | Fram Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-06-2025 19:15 | Breidablik | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu