| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-09-2013 | Basaksehir FK Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2014 | - | Tepecik Bld | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2018 | Tepecik Bld | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Konyaspor | Aksarayspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Aksarayspor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2021 | Etimesgut Belediye Spor | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Iskenderunspor | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Cankaya FK | Ofspor | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2023 | Ofspor | Free player | - | Giải phóng |
| 03-08-2023 | Free player | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | Turgutluspor | Orduspor 1967 SK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2024 11:00 | Turgutluspor | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Turgutluspor | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Turgutluspor | Silifke Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Ergene Velimese | Turgutluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Batman Petrolspor | Turgutluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Turgutluspor | Pazarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Yeni Amasya Spor | Turgutluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu