
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2025 22:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 23-05-2025 00:30 | Capital CF | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 26-01-2025 21:00 | Botafogo RJ | Bangu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 23-01-2025 00:30 | Botafogo RJ | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 18-01-2025 19:30 | Sampaio Correa RJ | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 14-01-2025 22:30 | Botafogo RJ | Portuguesa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 11-01-2025 19:00 | Botafogo RJ | CFRJ Marica RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 31-01-2024 22:00 | São Luiz | Avenida RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian champion | 1 | 24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 23/24 |