
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Giana Erminio Giovanili | Giana | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | Giana | Genoa Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Genoa Youth | Giana | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2021 | Giana | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | Genoa Youth | Pontedera | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Pontedera | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Genoa | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | A.C. Reggiana 1919 | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2025 | Genoa | Venezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Venezia | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 03-12-2025 14:00 | Atalanta | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Genoa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Cagliari | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Genoa | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 17:30 | Sassuolo | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 16:00 | Napoli | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Ý | 25-09-2025 16:30 | Genoa | Empoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 13:00 | Bologna | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 16:30 | Genoa | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Venezia | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Youth champion (U18) | 1 | 20/21 |