
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Servette U18 | Fluminense U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Fluminense U20 | GDSC Alvarenga Futebol SAD | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | GDSC Alvarenga Futebol SAD | Lancy FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Lancy FC | Etoile Carouge | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Etoile Carouge | Lancy FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | Lancy FC | Etoile Carouge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Etoile Carouge | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2021 | Grasshopper | Etoile Carouge | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Etoile Carouge | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2021 | Grasshopper | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Chiasso | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Bellinzona | Etoile Carouge | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2025 18:00 | Petrolul Ploiesti | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-08-2024 18:15 | Etoile Carouge | FC Wil 1900 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 2 | 23/24 21/22 |
| Swiss U18-Champion | 1 | 14/15 |