STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Liverpool Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 13:00 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 22-03-2025 17:30 | Arsenal Women | ![]() ![]() | Liverpool Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-03-2025 19:15 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Manchester United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 14:00 | Crystal Palace Women | ![]() ![]() | Liverpool Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 14:30 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Arsenal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 12:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Liverpool Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-11-2024 12:30 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-11-2024 16:30 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Liverpool Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 20-10-2024 13:00 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu