STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Hereford United U19 | Wigan Athletic U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Wigan Athletic U18 | Wigan Athletic U21 | - | Ký hợp đồng |
11-02-2016 | Wigan Athletic U21 | Witton Albion | - | Cho thuê |
11-03-2016 | Witton Albion | Wigan Athletic U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Wigan Athletic U21 | Rhyl FC | - | Cho thuê |
31-12-2016 | Rhyl FC | Wigan Athletic U21 | - | Kết thúc cho thuê |
29-03-2017 | Wigan Athletic U21 | North Ferriby United (- 2019) | - | Cho thuê |
30-05-2017 | North Ferriby United (- 2019) | Wigan Athletic U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Wigan Athletic U21 | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | Wigan Athletic | Sutton United | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Sutton United | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2019 | Wigan Athletic | Macclesfield Town | - | Cho thuê |
07-01-2020 | Macclesfield Town | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2020 | Wigan Athletic | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Cheltenham Town | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Wigan Athletic | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Cheltenham Town | Walsall | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Walsall | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
01-01-2025 | Cheltenham Town | Barnet | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Barnet | Cheltenham Town | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Sutton United | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 16:30 | Barnet | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 11:30 | Barnet | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Barnet | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 17:30 | Altrincham | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Woking | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 12:30 | Barnet | ![]() ![]() | Dagenham Redbridge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Barnet | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 17/18 |