
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Société Omnisports de l'Armée | Vitoria SC Guimaraes U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vitoria SC Guimaraes U19 | Vitoria Guimaraes U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Vitoria Guimaraes U23 | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | Vitoria Guimaraes B | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | KVC Westerlo | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | Hapoel Hadera | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hapoel Rishon Lezion | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |