
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Newport County U18 | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | Newport County | Merthyr Town FC | - | Cho thuê |
| 17-11-2017 | Merthyr Town FC | Newport County | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2018 | Newport County | Barry Town United | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Barry Town United | Newport County | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | Newport County | Torquay United | - | Cho thuê |
| 31-08-2019 | Torquay United | Newport County | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Newport County | Barry Town United | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Barry Town United | Newport County | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2020 | Newport County | Salford City | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Salford City | Marine FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Marine FC | Salford City | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2021 | Salford City | Bath City | - | Cho thuê |
| 20-01-2022 | Bath City | Salford City | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2022 | Salford City | Hereford United | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Hereford United | Salford City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Salford City | Marine FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2023 | Marine FC | Warrington Rylands | - | Cho thuê |
| 23-03-2023 | Warrington Rylands | Marine FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-03-2023 | Marine FC | Warrington Rylands | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Warrington Rylands | Chorley FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 19 |