
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Panachaiki GE U19 | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | Panahaiki-2005 | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AEL Larisa | Olympiakos Piraeus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-02-2019 | Olympiakos Piraeus | Panionios | - | Cho thuê |
| 27-01-2020 | Panionios | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2020 | Olympiakos Piraeus | AEL Larisa | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | AEL Larisa | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2020 | Olympiakos Piraeus | Gornik Zabrze | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Gornik Zabrze | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Olympiakos Piraeus | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sparta Rotterdam | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2023 | Olympiakos Piraeus | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2023 | Miedz Legnica | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2024 | AE Kifisias | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Astana | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Omonia Nicosia FC | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Drita | Omonia Nicosia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Omonia Nicosia FC | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Araz Nakhchivan | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Omonia Nicosia FC | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | KAA Gent | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Heart of Midlothian | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 16:00 | Zira FK | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Kazakh League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Best young player | 1 | 16 |