STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Blackburn Rovers U18 | Blackburn Rovers U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Blackburn Rovers U23 | Cardiff City U21 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | Cardiff City U21 | Bristol Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Bristol Rovers | Cardiff City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Cardiff City U21 | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Bristol Rovers | Morecambe | - | Cho thuê |
02-01-2024 | Morecambe | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2024 | Bristol Rovers | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 11:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Salford City | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-01-2025 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-01-2025 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu