
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Chojniczanka Chojnice U19 | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2014 | Chojniczanka Chojnice | Koral Debnica | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Koral Debnica | Chojniczanka Chojnice | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2015 | Chojniczanka Chojnice | Unia Solec Kujawski | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Unia Solec Kujawski | Chojniczanka Chojnice | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2020 | Chojniczanka Chojnice | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Korona Kielce | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Lech Poznan | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2024 13:00 | Korona Kielce | Ruch Chorzow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-05-2024 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2024 13:00 | Korona Kielce | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-04-2024 17:00 | Puszcza Niepolomice | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-04-2024 16:00 | Korona Kielce | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-04-2024 13:00 | Korona Kielce | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-04-2024 15:30 | Widzew lodz | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-03-2024 11:30 | Korona Kielce | Pogon Szczecin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-03-2024 17:30 | Korona Kielce | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu