
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Merani Martvili | FC Meshakhte Tkibuli | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Meshakhte Tkibuli | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2021 | Samgurali Tskh | Gagra Tbilisi | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Gagra Tbilisi | Samgurali Tskh | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Samgurali Tskh | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2022 | FC Shukura Kobuleti | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Metalurgi Rustavi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Shukura Kobuleti | Kolkheti Khobi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |