
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Whitecaps FC Academy | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Vancouver Whitecaps | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2017 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2021 | 1. FC Saarbrücken | Havelse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SV Wehen Wiesbaden | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Havelse | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SV Wehen Wiesbaden | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 18-10-2025 20:10 | Pacific FC | Valour | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 11-10-2025 19:10 | Valour | HFX Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 05-10-2025 19:10 | Valour | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 28-09-2025 19:10 | York United FC | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 12-09-2025 00:10 | Valour | Forge FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 06-09-2025 02:40 | Vancouver FC | Valour | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 02-08-2025 23:00 | Forge FC | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 30-07-2025 00:10 | Valour | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 20-07-2025 19:10 | Valour | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 13-07-2025 22:10 | York United FC | Valour | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 19/20 |
| German second tier champion | 1 | 17/18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Canadian Cup Winner | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |