STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2017 | Real Salt Lake Academy | UCLA Bruins (Univ. of California Los Angeles) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2019 | UCLA Bruins (Univ. of California Los Angeles) | Salt City SC | - | Cho thuê |
31-07-2019 | Salt City SC | UCLA Bruins (Univ. of California Los Angeles) | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2020 | UCLA Bruins (Univ. of California Los Angeles) | Real Salt Lake | - | Ký hợp đồng |
21-02-2022 | Real Salt Lake | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Orange County Blues FC | Nordsjaelland | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-08-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Chicago Fire | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 14-08-2025 01:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-08-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 16:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-07-2025 02:30 | San Diego FC | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-06-2025 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | San Diego FC | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-06-2025 00:40 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | San Diego FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-06-2025 02:30 | San Diego FC | ![]() ![]() | Austin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |