
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-07-2007 | USC Abersee Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | RB Leipzig | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 18-10-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Romania | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Austria | San Marino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Pafos FC | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-09-2025 18:30 | FC Bayern Munich | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | FC Bayern Munich | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Hamburger SV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Bosnia-Herzegovina | Austria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 25/26 |
| Champions League participant | 8 | 24/25 23/24 22/23 21/22 19/20 17/18 16/17 15/16 |
| German Champion | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 5 | 21/22 18/19 17/18 16/17 14/15 |
| German cup runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
| TM-Player of the season | 1 | 17 |
| Austrian champion | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Austrian cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Player of the Year | 1 | 16/17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 13/14 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 12/13 |