
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2016 | Free player | AS Viitorul Ulmeni | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2018 | AS Viitorul Ulmeni | Unirea Dej | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Unirea Dej | Minaur Baia Mare | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Minaur Baia Mare | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | Fotbal Club FCSB | ACSM Politehnica Iași | - | Cho thuê |
| 09-08-2020 | ACSM Politehnica Iași | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Fotbal Club FCSB | FCSB II (-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FCSB II (-2023) | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Fotbal Club FCSB | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 28-11-2023 | ACSM Politehnica Iași | Free player | - | Giải phóng |
| 13-02-2024 | Free player | ACS Medias 2022 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | ACS Medias 2022 | Selimbar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |