| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-08-2012 | Ferencvárosi TC Youth | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | MTK Budapest II | Kozarmisleny SE | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Kozarmisleny SE | MTK Budapest II | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2020 | MTK Budapest II | Kozarmisleny SE | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Kozarmisleny SE | MTK Budapest II | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2021 | MTK Budapest II | Szentlorinc SE | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Szentlorinc SE | Kelen SC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Kelen SC | Kaposvar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 19/20 |