
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-09-2015 | Free player | Kasimpasa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Kasimpasa Youth | Caykur Rizespor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Caykur Rizespor Youth | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Caykur Rizespor | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Istanbulspor | Free player | - | Giải phóng |
| 07-02-2022 | Free player | Agri 1970 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2022 | Agri 1970 Spor | Ergene Velimese | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Ergene Velimese | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Diyarbakirspor | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu