
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | JK Vändra Vaprus II | Vandra JK Vaprus | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | Vandra JK Vaprus | SJK Seinäjoki II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | SJK Seinäjoki II | Pärnu Linnameeskond | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Pärnu Linnameeskond | SJK Seinäjoki II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | SJK Seinäjoki II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | FC Flora Tallinn | JK Tallinna Kalev | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | JK Tallinna Kalev | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | FC Flora Tallinn | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | FC Kuressaare | FC Flora Tallinn | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Flora Tallinn | FC Kuressaare | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2021 | FC Kuressaare | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 19:00 | SS Virtus | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 12-01-2024 18:00 | Sweden | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian champion | 6 | 25 23 22 20 19 17 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Estonian cup winner | 1 | 20 |