STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Free player | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Santiago Morning | CD Unión Temuco (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CD Unión Temuco (- 2013) | Deportes Temuco | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Deportes Temuco | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng |
03-02-2020 | Santiago Morning | Nublense | - | Ký hợp đồng |
24-02-2021 | Nublense | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Santiago Morning | Huachipato | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 16-07-2025 19:00 | Huachipato | ![]() ![]() | Nublense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 13-07-2025 21:30 | Nublense | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 10-07-2025 22:00 | Huachipato | ![]() ![]() | D. Concepcion | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 02-07-2025 23:30 | D. Concepcion | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 21-06-2025 21:30 | Huachipato | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion Primera B | 1 | 19/20 |