
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2015 | Free player | Dinamo Vranje | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2016 | Dinamo Vranje | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2016 | Free player | Aubagne | - | Ký hợp đồng |
| 26-10-2017 | Aubagne | US Marseille Endoume | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | US Marseille Endoume | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bresse Péronnas 01 | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | Grenoble | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Red Star FC 93 | Villefranche | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Villefranche | Red Star FC 93 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-11-2025 18:30 | Quevilly Rouen Métropole | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Valenciennes | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Quevilly Rouen Métropole | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | Dijon | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2025 17:30 | Versailles 78 | Quevilly Rouen Métropole | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-09-2025 17:30 | Quevilly Rouen Métropole | Aubagne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | Villefranche | Quevilly Rouen Métropole | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-04-2025 17:30 | Dijon | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-04-2025 17:30 | Chateauroux | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Versailles 78 | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 19/20 |