
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Portmore United FC | Portland Timbers | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Portland Timbers | Portmore United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Portmore United FC | Portland Timbers | - | Ký hợp đồng |
| 26-12-2018 | Portland Timbers | FC Cincinnati | 0.227M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-11-2019 | FC Cincinnati | Free player | - | Giải phóng |
| 25-01-2021 | Inter Miami CF | Al-Hilal Club (Omdurman) | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Free player | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
| 16-12-2021 | Philadelphia Union | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 27-10-2025 22:50 | FC Cincinnati | Columbus Crew | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | FC Cincinnati | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | New York Red Bulls | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 23:10 | FC Cincinnati | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 02:40 | Los Angeles Galaxy | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | FC Cincinnati | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-08-2025 23:30 | FC Cincinnati | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-08-2025 02:30 | Portland Timbers | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 22:00 | FC Cincinnati | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 08-08-2025 00:45 | FC Cincinnati | Chivas Guadalajara | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 23/24 20/21 16/17 14/15 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 22/23 |
| Gold Cup participant | 4 | 21 19 17 15 |
| MLS Cup Champion | 1 | 15 |
| Caribbean Cup participant | 1 | 12/13 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |