







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | - | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng | 
| 20-01-2018 | Vendsyssel | AC Horsens | - | Ký hợp đồng | 
| 26-08-2021 | AC Horsens | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng | 
| 26-08-2021 | Vendsyssel | - | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2024 | Vendsyssel | - | - | Giải nghệ | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Aalborg |   | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Vendsyssel |   | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Vendsyssel |   | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-05-2024 17:00 | Hobro |   | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2024 17:00 | Vendsyssel |   | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-04-2024 13:00 | Vendsyssel |   | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-04-2024 16:00 | Sonderjyske |   | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-04-2024 11:00 | Kolding FC |   | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-04-2024 13:00 | Vendsyssel |   | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-04-2024 16:30 | Fredericia |   | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 22 |