
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FK Rad U19 | FK BASK TEK Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | FK BASK TEK Belgrad | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | FK Čukarički | Partizan Belgrade | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | Partizan Belgrade | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2018 | Partizan Belgrade | FK Rad Beograd | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FK Rad Beograd | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Partizan Belgrade | FK Čukarički | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FK Čukarički | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Serbian champion | 1 | 16/17 |
| Serbian cup winner | 2 | 16/17 14/15 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |