
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-07-2009 | Genoa Youth | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Cosenza Calcio 1914 | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2010 | Genoa | Us Pergolettese | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Us Pergolettese | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Genoa | Santarcangelo Calcio | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Santarcangelo Calcio | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2012 | Genoa | Savona FBC | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2013 | Savona FBC | Alessandria | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Alessandria | Sassari Torres | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | Sassari Torres | Rieti | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | Rieti | Mantova | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Mantova | USD Latte Dolce | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2021 | USD Latte Dolce | Sassari Torres | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 20/21 19/20 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 12/13 |