
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SM Caen U19 | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | SM Caen B | Caen | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2012 | Caen | AC Milan | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2013 | AC Milan | Montpellier Hérault SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Montpellier Hérault SC | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2015 | AC Milan | Genoa | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Genoa | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2017 | AC Milan | Watford | 0.75M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Watford | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | AC Milan | Torino | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Torino | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | AC Milan | Torino | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Torino | Stade Rennais FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Stade Rennais FC | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Torino | Stade Rennais FC | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2021 | Stade Rennais FC | Al-Ahli SFC | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al-Ahli SFC | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-09-2021 | Stade Rennais FC | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2022 | Bordeaux | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | AJ Auxerre | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Adana Demirspor | Empoli | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2024 | Empoli | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Wydad Casablanca | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-11-2025 17:00 | Kocaelispor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 17:00 | Galatasaray | Genclerbirligi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 07-11-2025 17:00 | Genclerbirligi | Başakşehir Futbol Kulübü | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2025 14:00 | Goztepe | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 14:00 | Genclerbirligi | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 14:00 | Besiktas JK | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2025 11:30 | Genclerbirligi | Alanyaspor | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 17:00 | Kayserispor | Genclerbirligi | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 14:00 | Genclerbirligi | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 15-09-2025 17:00 | Caykur Rizespor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 20/21 12/13 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| French cup winner | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |