
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2010 | Besiktas U21 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2011 | Besiktas JK | Denizlispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Denizlispor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2012 | Besiktas JK | Goztepe | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2013 | Goztepe | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Ankaraspor FK | Denizlispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Denizlispor | Ankaraspor FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2015 | Ankaraspor FK | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2016 | Denizlispor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2018 | Boluspor | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | Denizlispor | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | Atakas Hatayspor | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2021 | Adanaspor | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | Genclerbirligi | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2023 | Etimesgut Belediye Spor | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Derince Belediyespor | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Usakspor | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Derincespor | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 2 | 19/20 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |
| Turkish cup winner | 1 | 10/11 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |