STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | AC Sparta Prague U17 | Sparta Praha U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
11-08-2011 | Sparta Praha | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Viktoria Zizkov | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Sparta Praha | TSG Hoffenheim | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2025 18:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | Sparta Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 27-07-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 18:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-05-2025 18:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 21 16 |
Europa League participant | 6 | 20/21 17/18 14/15 13/14 12/13 10/11 |
Champions League participant | 4 | 18/19 17/18 14/15 10/11 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Czech champion | 1 | 13/14 |
Czech cup winner | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |
European Under-19 runner-up | 1 | 11 |