STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Illés Akadémia (Haladás Jugend) | Illés Akadémia (Haladás U17) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Illés Akadémia (Haladás U17) | Illes Akademia U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Illes Akademia U19 | Szombathelyi Haladás MÁV VSE | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Szombathelyi Haladás MÁV VSE | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | Szombathelyi Haladas | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Diosgyor VTK | Dafuji cloth MTE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | BVSC Zuglo | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 14-02-2024 16:00 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 29-10-2023 12:00 | Bodajk FC Siofok | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 01-10-2023 13:00 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 28-09-2023 17:45 | Budapest Honved FC | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 24-09-2023 14:00 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | Duna-Tisza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-09-2023 14:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 27-08-2023 15:30 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | Kozarmisleny SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 19-08-2023 17:00 | Csakvari TK | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 13-08-2023 15:30 | Gyirmot SE | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |