STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2014 | Shkëndija Tiranë U19 | KF Ada Velipojë | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | KF Ada Velipojë | Sporting Liesti | - | Ký hợp đồng |
18-02-2016 | Sporting Liesti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Sporting Liesti | - | Ký hợp đồng |
14-02-2018 | Free player | Dacia Unirea Braila | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Dacia Unirea Braila | KSE Tg.Secuiesc | - | Ký hợp đồng |
09-08-2019 | KSE Tg.Secuiesc | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
25-09-2020 | KF Luftetari | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
30-01-2021 | KS Bylis | Free player | - | Giải phóng |
07-08-2021 | Free player | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
03-01-2022 | KS Perparimi Kukesi | FC Phoenix Banjë | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | FC Phoenix Banjë | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | KF Llapi | FK Tomori Berat | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | FK Tomori Berat | KF Vushtrria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KF Vushtrria | KS Burreli | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu