
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Neftci Baku | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Qarabag | Free player | - | Giải phóng |
| 19-10-2018 | Free player | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2018 | - | Sabah FK | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Sabah Baku | Sabail | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2020 | Sabail | NK Celik | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | NK Celik | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | FK Shkupi | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Shamakhi FK | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | FK Kapaz Ganca | - | Ký hợp đồng |
| 19-11-2022 | FK Kapaz Ganca | Kapaz 2 Ganja | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Kapaz 2 Ganja | FK Iravan | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Free player | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 5 | 17/18 16/17 15/16 12/13 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 14/15 12/13 |