
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-03-2001 | Salzburger AK 1914 | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2010 | Red Bull Salzburg U18 | USK Anif | Free | Ký hợp đồng |
| 05-07-2012 | USK Anif | SV Austria Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SV Austria Salzburg | USK Anif | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | USK Anif | SV Austria Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-09-2025 08:30 | FC Liefering | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-08-2025 18:30 | First Vienna FC 1894 | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-08-2025 16:00 | SV Austria Salzburg | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Western Regionalliga champion | 6 | 24/25 23/24 17/18 16/17 14/15 13/14 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
| Promoted to 6th league | 1 | 14/15 |