
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Panathinaikos U19 | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2013 | Panathinaikos | Sunderland | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2015 | Sunderland | Panathinaikos | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Panathinaikos | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2016 | Sunderland | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Fortuna Dusseldorf | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Sunderland | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2016 | Free player | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Karlsruher SC | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rijeka | Free player | - | Giải phóng |
| 16-10-2018 | Free player | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Hibernian | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Omonia Nicosia FC | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Apollon Limassol FC | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 04-12-2025 15:00 | Iraklis | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 15:00 | Panaitolikos Agrinio | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-11-2025 17:30 | Asteras Aktor | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-11-2025 15:00 | Panaitolikos Agrinio | AEL Larisa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 19:00 | AEK Athens | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-10-2025 14:00 | AE Kifisias | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-10-2025 17:00 | Panaitolikos Agrinio | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 15:00 | Levadiakos | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-05-2025 15:00 | Levadiakos | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-05-2025 17:00 | Panaitolikos Agrinio | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Cyprian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 17/18 12/13 11/12 |
| English League Cup runner-up | 1 | 13/14 |
| European Under-19 participant | 3 | 13 12 11 |
| European Under-19 runner-up | 1 | 12 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |