
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | CF Gloria Bistrita (- 2015) | Delta Tulcea | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Delta Tulcea | CF Gloria Bistrita (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2010 | CF Gloria Bistrita (- 2015) | Delta Tulcea | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Delta Tulcea | CF Gloria Bistrita (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2013 | CF Gloria Bistrita (- 2015) | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FCM Targu Mures | Sageata Navodari (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sageata Navodari (- 2015) | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Petrolul Ploiesti | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | CFR Cluj | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Sheriff Tiraspol | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2021 | UTA Arad | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2023 | Kisvárda Master Good FC | CFR Cluj | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2023 | CFR Cluj | FC Universitatea Cluj | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Universitatea Cluj | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2023 17:45 | CFR Cluj | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-11-2023 12:00 | FC Universitatea Cluj | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-11-2023 13:00 | FC Universitatea Cluj | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 02-11-2023 18:30 | FC Universitatea Cluj | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 24/25 |
| Moldavian champion | 1 | 20/21 |
| Romanian champion | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |