
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Dandy Town Hornets FC | Black Rock FC Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2011 | Black Rock FC Academy | Bermuda Hogges (- 2013) | - | Cho thuê |
| 31-07-2011 | Bermuda Hogges (- 2013) | Black Rock FC Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2012 | Black Rock FC Academy | Bermuda Hogges (- 2013) | - | Cho thuê |
| 31-07-2012 | Bermuda Hogges (- 2013) | Black Rock FC Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2013 | Black Rock FC Academy | Boston College Eagles (Boston College) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2014 | Boston College Eagles (Boston College) | Real Boston Rams | - | Cho thuê |
| 31-07-2014 | Real Boston Rams | Boston College Eagles (Boston College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2015 | Boston College Eagles (Boston College) | Real Boston Rams | - | Cho thuê |
| 31-07-2015 | Real Boston Rams | Boston College Eagles (Boston College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2016 | Boston College Eagles (Boston College) | Real Boston Rams | - | Cho thuê |
| 31-07-2016 | Real Boston Rams | Boston College Eagles (Boston College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-03-2017 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-03-2018 | New York Red Bulls | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Hafnarfjordur | HK Kopavogs | - | Cho thuê |
| 15-10-2018 | HK Kopavogs | Hafnarfjordur | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2019 | Hafnarfjordur | Charleston Battery | - | Ký hợp đồng |
| 21-12-2021 | Charleston Battery | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2023 | Sacramento Republic FC | Free player | - | Giải phóng |
| 27-03-2024 | Free player | Omaha | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2024 | Omaha | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Trinidad Tobago | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 00:00 | Bermuda | Curacao | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 15-10-2025 00:00 | Jamaica | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 22:00 | Bermuda | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 20:00 | Cuba | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 04-06-2025 23:00 | Bermuda | Cayman Islands | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 02:00 | Honduras | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 21-03-2025 23:00 | Bermuda | Honduras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-06-2024 23:00 | Bermuda | Honduras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 05-06-2024 19:00 | Antigua Barbuda | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 24 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 24 |
| Gold Cup participant | 1 | 19 |