
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2011 | Din. Minsk U19 | Dinamo Minsk Reserve | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 06-03-2013 | Dinamo Minsk Reserve | FK Beryoza | - | Cho thuê | 
| 31-12-2013 | FK Beryoza | Dinamo Minsk Reserve | - | Kết thúc cho thuê | 
| 20-01-2014 | Dinamo Minsk Reserve | FK Beryoza | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-01-2015 | Dinamo Minsk Reserve | Slutsksakhar Slutsk | - | Cho thuê | 
| 31-12-2016 | Slutsksakhar Slutsk | Dinamo Minsk Reserve | - | Kết thúc cho thuê | 
| 16-01-2017 | Dinamo Minsk Reserve | FK Vitebsk | Unknown | Chuyển nhượng tự do | 
| 18-07-2018 | FK Vitebsk | Luch Minsk | - | Cho thuê | 
| 31-12-2018 | FK Dnyapro Mogilev | FK Vitebsk | - | Kết thúc cho thuê | 
| 02-01-2019 | FK Vitebsk | No team | Unknown | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | FC Milsami | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | FC Torpedo Zhodino | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu