STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Ezra FC Youth | Police Tero FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Police Tero FC U18 | Krabi FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Krabi FC | Phitsanulok | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Phitsanulok | Saraburi FC (2000-2015) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Saraburi FC (2000-2015) | Lao Police Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Lao Police Club | Lanexang United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Lanexang United FC | Vientiane Capital | - | Ký hợp đồng |
20-06-2018 | Vientiane Capital | Sisaket FC | - | Ký hợp đồng |
17-12-2018 | Sisaket FC | Chainat Hornbill FC | - | Ký hợp đồng |
10-12-2019 | Chainat Hornbill FC | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
03-12-2020 | Prachuap Khiri Khan | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
17-06-2021 | Uthai Thani Forest | Udon Thani FC | - | Ký hợp đồng |
26-12-2021 | Udon Thani FC | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | Kasetsart FC | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Trat FC | Nakhonsi United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 01-11-2023 10:00 | Nakhon Si United FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu