
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Zemun FK U19 | Zemun | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Zemun | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Partizan Belgrade U19 | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Teleoptik | Partizan Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2014 | Partizan Belgrade U19 | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | FK Spartak Zlatibor Voda | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Indjija | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2018 | FK Vozdovac Beograd | Ferencvarosi TC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2019 | Ferencvarosi TC | Partizan Belgrade | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Partizan Belgrade | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | Ferencvarosi TC | Irtysh Pavlodar | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Irtysh Pavlodar | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2021 | Ferencvarosi TC | FK Velez Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | FK Velez Mostar | Domzale | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2022 | Domzale | Simba SC | - | Ký hợp đồng |
| 10-04-2023 | Free player | Posusje | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2023 | Posusje | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | OFK Beograd | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Telavi | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 1 | 25 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Serbian Second League Champion | 1 | 23/24 |
| Serbian cup winner | 1 | 18/19 |