
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-08-2002 | SV Hirschstetten Jugend | FC Stadlau Youth | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2006 | FC Stadlau Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Rapid Vienna (Youth) | Lustenau | - | Cho thuê |
| 12-01-2013 | Lustenau | Rapid Vienna (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2013 | Rapid Vienna (Youth) | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rheindorf Altach | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | St.Polten | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Áo | 25-07-2025 16:00 | Parndorf | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-09-2024 16:00 | First Vienna FC 1894 | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-08-2024 16:00 | SV Stripfing | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-08-2024 08:30 | First Vienna FC 1894 | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-08-2024 16:00 | FC Liefering | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | First Vienna FC 1894 | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | Admira Wacker | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-04-2024 12:15 | FAC WIEN | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 16:10 | First Vienna FC 1894 | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 16:10 | FC Dornbirn | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 21/22 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 13/14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |