







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Ludogorets Razgrad U19 | Ludogorets Razgrad II | - | Ký hợp đồng | 
| 08-01-2019 | Ludogorets Razgrad II | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng | 
| 09-01-2023 | CSKA 1948 Sofia | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Lokomotiv Plovdiv | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25-02-2024 14:45 | CSKA 1948 Sofia |   | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 12:30 | Slavia Sofia |   | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Bulgaria | 05-12-2023 15:30 | Slavia Sofia |   | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-11-2023 13:00 | Slavia Sofia |   | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-11-2023 16:00 | Slavia Sofia |   | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 2 | 16/17 15/16 |