STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Newcastle United Jets U21 | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Newcastle Jets | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Perth Glory | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Randers FC | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | Newcastle Jets | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
20-12-2020 | Al-Qadsiah | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Newcastle Jets | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Wellington Phoenix | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 25-04-2025 09:35 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-01-2025 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-01-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-12-2024 08:35 | Sydney FC | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-12-2024 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-12-2024 06:00 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-12-2024 05:00 | Western United FC | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-11-2024 02:30 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 09-11-2024 06:00 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 03-11-2024 05:00 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |