
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-05-2010 | SC Internacional U20 | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 10-05-2012 | Internacional RS | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Goiás EC | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2018 | Internacional RS | Santos | - | Cho thuê |
| 18-04-2018 | Santos | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-04-2018 | Internacional RS | Santos | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2020 | Santos | Atletico Mineiro | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-03-2023 | Atletico Mineiro | Red Bull Bragantino | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Vitoria BA | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 00:30 | CR Flamengo | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Bahia | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 21:30 | Red Bull Bragantino | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2025 22:00 | Juventude | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 22:00 | Palmeiras | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
| Brazilian champion | 1 | 21 |
| Brazilian cup winner | 1 | 21 |
| Campeão Gaúcho | 4 | 15/16 14/15 13/14 11/12 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 11/12 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 11 |