
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | HNK Orasje Youth | HNK Orasje U17 | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2008 | HNK Orasje U19 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2010 | Dinamo Zagreb U19 | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2010 | Free player | LASK Linz II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | LASK Linz II | HNK Orasje | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | HNK Orasje | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Sarajevo | Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Metalac Gornji Milanovac | Free player | - | Giải phóng |
| 26-02-2014 | Free player | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2017 | Sloboda | AIK | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2017 | AIK | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2018 | Sloboda | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Tractor S.C. | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | FK Zeljeznicar | Suwon Samsung Bluewings | 0.23M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-11-2020 | Suwon Samsung Bluewings | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2020 | Free player | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Astra Giurgiu | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2022 | FK Tuzla City | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2023 | Western Sydney | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 18:30 | FK Zeljeznicar | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 12-11-2023 14:15 | Borac Banja Luka | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 19/20 17/18 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Bosnian-Herzegovinian Second League Champion FBiH | 1 | 13/14 |