STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | AFC Câmpulung Muscel 2022 | FC International Curtea de Arges | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC International Curtea de Arges | - | - | Cho thuê |
29-06-2009 | - | FC International Curtea de Arges | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | FC International Curtea de Arges | CS Mioveni | - | Cho thuê |
29-06-2010 | CS Mioveni | FC International Curtea de Arges | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | FC International Curtea de Arges | Pandurii Targu Jiu | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2013 | Pandurii Targu Jiu | Thonon Evian FC | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2014 | Thonon Evian FC | Pandurii Targu Jiu | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Pandurii Targu Jiu | Thonon Evian FC | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2015 | Thonon Evian FC | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Pandurii Targu Jiu | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | FC Dinamo 1948 | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
12-01-2018 | CFR Cluj | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
04-01-2020 | FC Dinamo 1948 | CS Universitatea Craiova | 0.26M € | Chuyển nhượng tự do |
12-02-2023 | CS Universitatea Craiova | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-08-2025 15:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2025 18:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 15:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 15:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-07-2025 16:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Romanian cup winner | 1 | 20/21 |
Romanian champion | 1 | 17/18 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |