
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Al Ettifaq U23 | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Al-Ettifaq FC | Al Nassr FC | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2018 | Al Nassr FC | CD Leganes | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | CD Leganes | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2021 | Al Nassr FC | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al-Raed SFC | Free player | - | Giải phóng |
| 21-10-2023 | Free player | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-10-2025 17:30 | Al Ahli SFC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2025 14:45 | Al Khaleej Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 16:20 | Al Taawoun | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-05-2025 16:05 | Al Riyadh | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2025 18:00 | Al Khaleej Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 16:00 | Al Riyadh | Al-Orobah FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-04-2025 15:40 | Al Ettifaq FC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2025 14:15 | Al Riyadh | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-03-2025 19:00 | Al Ittihad Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-03-2025 19:00 | Al Riyadh | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 6 | 20/21 19/20 18/19 15/16 14/15 12/13 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Saudi Arabian champion | 3 | 18/19 14/15 13/14 |
| Asian Cup participant | 2 | 18/19 14/15 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Crown Prince Cup Winner | 1 | 13/14 |
| AFC Cup Participant | 1 | 11/12 |