
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FK Tønsberg | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Sandefjord | Mjondalen IF | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2014 | Mjondalen IF | Levanger FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Levanger FK | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Kristiansund BK | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2020 | Randers FC | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2021 | Vålerenga Fotball Elite | Mjondalen IF | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | Mjondalen IF | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2024 | Kristiansund BK | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Breidablik | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 14:00 | Akranes | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 14:00 | Afturelding | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2025 16:45 | Akranes | Afturelding | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2025 19:15 | KR Reykjavik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-07-2025 19:15 | Afturelding | Fram Reykjavik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-07-2025 19:15 | Afturelding | Breidablik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-06-2025 18:00 | IBV Vestmannaeyjar | Afturelding | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-06-2025 19:15 | Afturelding | Akranes | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic league cup winner | 1 | 23/24 |
| Icelandic champion | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |