
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | - | Esbjerg fB Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Esbjerg fB Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2012 | Midtjylland U19 | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Fulham U23 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | Fulham | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Burton Albion | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2017 | Fulham | Brondby IF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Brondby IF | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2023 | Zulte-Waregem | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Silkeborg | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2023 | Free player | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | ADO Den Haag | Free player | - | Giải phóng |
| 24-02-2025 | Free player | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 03-12-2025 17:00 | Esbjerg | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-11-2025 12:30 | Hvidovre IF | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-11-2025 18:00 | Lyngby | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2025 18:00 | Esbjerg | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2025 16:00 | Esbjerg | Boldklubben af 1893 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 18:00 | Esbjerg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2025 12:00 | Aarhus Fremad | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-10-2025 16:30 | Esbjerg | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2025 13:00 | Esbjerg | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-08-2025 13:00 | Hobro | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 1 | 20/21 |
| Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |