
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-07-2009 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Shakhtar 3 Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2012 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2021 | FC Mariupol | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | FC Inhulets Petrove | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Mariupol | Free player | - | Giải phóng |
| 25-04-2023 | Free player | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Afturelding | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 16/17 |