
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | UE Lleida (- 2011) | Lleida | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2014 | Lleida | UE Llagostera | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2016 | UE Llagostera | UCAM Murcia | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | UCAM Murcia | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Cadiz | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2019 | Wisla Krakow | Jagiellonia Bialystok | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Shkendija Tetovo | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 16:30 | Jagiellonia Bialystok | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2025 16:30 | Gornik Zabrze | Jagiellonia Bialystok | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | RC Strasbourg Alsace | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Arka Gdynia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 10:15 | Jagiellonia Bialystok | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Jagiellonia Bialystok | Hamrun Spartans | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2025 12:45 | Lech Poznan | Jagiellonia Bialystok | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-09-2025 19:00 | Legia Warszawa | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-09-2025 18:30 | Wisla Plock | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Polish champion | 1 | 23/24 |